|
Với hơn 250 triệu máy được tiêu thụ từ năm 2003, Nokia 1100 là điện thoại ăn khách nhất mọi thời đại. |
|
Xuất hiện từ năm 1999, đã có 160 triệu Nokia 3210 được bán ra và đây cũng là phiên bản mang đến cho trò chơi rắn ăn mồi Snake lừng danh. |
|
Nokia 3310, được phát hành năm 2000, cung cấp một trong những công nghệ Internet di động: WAP. 126 triệu máy đã được xuất xưởng. |
|
20 triệu Nokia 2100 được bán trên toàn cầu và phiên bản này thu hút nhờ màn hình bảo vệ động (animated screensaver). |
|
Ra đời năm 2008, điện thoại đầu tiên của Nokia sử dụng màn hình cảm ứng 5800 XpressMusic đã đạt doanh số 13 triệu máy. |
|
Trước 5800 XpressMusic, "người tiền nhiệm" 5310 XpressMusic (2006) cũng rất thành công khi chạm mốc 10 triệu máy. |
|
Smartphone "đời đầu" Nokia N95 được trang bị GPS, Wi-Fi, MP3 player và duyệt web di động. |
|
3 triệu điện thoại kiêm máy chơi game N-Gage đã được tiêu thụ từ 2004. |
|
Từng được coi là "ngọn cờ đầu" của Nokia trong năm 2008, N97 chỉ đạt 2 triệu máy được bán ra nhưng vẫn nằm trong top sản phẩm có doanh số cao của hãng này. |
|
2 triệu "chàng béo" Nokia 6600 cũng được tiêu thụ dù có giá tới hơn 600 USD vào năm 2003 và chủ yếu dành cho doanh nhân. |